Có 3 kết quả:
草垫 cǎo diàn ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ • 草墊 cǎo diàn ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ • 草甸 cǎo diàn ㄘㄠˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
straw mattress
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
straw mattress
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
meadow
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh